Chuyển đổi ell sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
ell [ell]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

ell

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang ngón tay (vải)

ell [ell] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 ell 0.1000 finger (cloth)
0.10 ell 1.00 finger (cloth)
1 ell 10.00 finger (cloth)
2 ell 20.00 finger (cloth)
3 ell 30.00 finger (cloth)
5 ell 50.00 finger (cloth)
10 ell 100.00 finger (cloth)
20 ell 200.00 finger (cloth)
50 ell 500.00 finger (cloth)
100 ell 1000 finger (cloth)
1000 ell 10000 finger (cloth)

Cách chuyển đổi ell sang ngón tay (vải)

1 ell = 10.00 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.100000 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to finger (cloth):
15 ell = 15 × 10.00 finger (cloth) = 150.00 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác