Chuyển đổi ell sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị sậy dài [long reed]
ell [ell]
sậy dài [long reed]

ell

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang sậy dài

ell [ell] sậy dài [long reed]
0.01 ell 0.003571 long reed
0.10 ell 0.0357 long reed
1 ell 0.3571 long reed
2 ell 0.7143 long reed
3 ell 1.07 long reed
5 ell 1.79 long reed
10 ell 3.57 long reed
20 ell 7.14 long reed
50 ell 17.86 long reed
100 ell 35.71 long reed
1000 ell 357.14 long reed

Cách chuyển đổi ell sang sậy dài

1 ell = 0.357143 long reed

1 long reed = 2.80 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to long reed:
15 ell = 15 × 0.357143 long reed = 5.36 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác