Chuyển đổi ell sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
ell [ell]
cubit dài [long cubit]

ell

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang cubit dài

ell [ell] cubit dài [long cubit]
0.01 ell 0.0214 long cubit
0.10 ell 0.2143 long cubit
1 ell 2.14 long cubit
2 ell 4.29 long cubit
3 ell 6.43 long cubit
5 ell 10.71 long cubit
10 ell 21.43 long cubit
20 ell 42.86 long cubit
50 ell 107.14 long cubit
100 ell 214.29 long cubit
1000 ell 2143 long cubit

Cách chuyển đổi ell sang cubit dài

1 ell = 2.14 long cubit

1 long cubit = 0.466667 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to long cubit:
15 ell = 15 × 2.14 long cubit = 32.14 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác