Chuyển đổi ell sang inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị inch [in]
ell [ell]
inch [in]

ell

Định nghĩa:

inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang inch

ell [ell] inch [in]
0.01 ell 0.4500 in
0.10 ell 4.50 in
1 ell 45.00 in
2 ell 90.00 in
3 ell 135.00 in
5 ell 225.00 in
10 ell 450.00 in
20 ell 900.00 in
50 ell 2250 in
100 ell 4500 in
1000 ell 45000 in

Cách chuyển đổi ell sang inch

1 ell = 45.00 in

1 in = 0.022222 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to in:
15 ell = 15 × 45.00 in = 675.00 in

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác