Chuyển đổi ell sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
ell [ell]
hạt lúa mạch [barleycorn]

ell

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang hạt lúa mạch

ell [ell] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 ell 1.35 barleycorn
0.10 ell 13.50 barleycorn
1 ell 135.00 barleycorn
2 ell 270.00 barleycorn
3 ell 405.00 barleycorn
5 ell 675.00 barleycorn
10 ell 1350 barleycorn
20 ell 2700 barleycorn
50 ell 6750 barleycorn
100 ell 13500 barleycorn
1000 ell 135000 barleycorn

Cách chuyển đổi ell sang hạt lúa mạch

1 ell = 135.00 barleycorn

1 barleycorn = 0.007407 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to barleycorn:
15 ell = 15 × 135.00 barleycorn = 2025 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác