Chuyển đổi ell sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị milimét [mm]
ell [ell]
milimét [mm]

ell

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang milimét

ell [ell] milimét [mm]
0.01 ell 11.43 mm
0.10 ell 114.30 mm
1 ell 1143 mm
2 ell 2286 mm
3 ell 3429 mm
5 ell 5715 mm
10 ell 11430 mm
20 ell 22860 mm
50 ell 57150 mm
100 ell 114300 mm
1000 ell 1143000 mm

Cách chuyển đổi ell sang milimét

1 ell = 1143 mm

1 mm = 0.000875 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to mm:
15 ell = 15 × 1143 mm = 17145 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác