Chuyển đổi ell sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị fathom [fath]
ell [ell]
fathom [fath]

ell

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang fathom

ell [ell] fathom [fath]
0.01 ell 0.006250 fath
0.10 ell 0.0625 fath
1 ell 0.6250 fath
2 ell 1.25 fath
3 ell 1.88 fath
5 ell 3.12 fath
10 ell 6.25 fath
20 ell 12.50 fath
50 ell 31.25 fath
100 ell 62.50 fath
1000 ell 625.00 fath

Cách chuyển đổi ell sang fathom

1 ell = 0.625000 fath

1 fath = 1.60 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to fath:
15 ell = 15 × 0.625000 fath = 9.38 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác