Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
ounce/giây [oz/s]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang ounce/giây

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] ounce/giây [oz/s]
0.01 gallon (US)/minute 0.0213 oz/s
0.10 gallon (US)/minute 0.2133 oz/s
1 gallon (US)/minute 2.13 oz/s
2 gallon (US)/minute 4.27 oz/s
3 gallon (US)/minute 6.40 oz/s
5 gallon (US)/minute 10.67 oz/s
10 gallon (US)/minute 21.33 oz/s
20 gallon (US)/minute 42.67 oz/s
50 gallon (US)/minute 106.67 oz/s
100 gallon (US)/minute 213.33 oz/s
1000 gallon (US)/minute 2133 oz/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang ounce/giây

1 gallon (US)/minute = 2.13 oz/s

1 oz/s = 0.468750 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to oz/s:
15 gallon (US)/minute = 15 × 2.13 oz/s = 32.00 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác