Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 gallon (US)/minute 1.68 15.5%b0C)
0.10 gallon (US)/minute 16.79 15.5%b0C)
1 gallon (US)/minute 167.92 15.5%b0C)
2 gallon (US)/minute 335.84 15.5%b0C)
3 gallon (US)/minute 503.76 15.5%b0C)
5 gallon (US)/minute 839.60 15.5%b0C)
10 gallon (US)/minute 1679 15.5%b0C)
20 gallon (US)/minute 3358 15.5%b0C)
50 gallon (US)/minute 8396 15.5%b0C)
100 gallon (US)/minute 16792 15.5%b0C)
1000 gallon (US)/minute 167920 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 gallon (US)/minute = 167.92 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.005955 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to 15.5%b0C):
15 gallon (US)/minute = 15 × 167.92 15.5%b0C) = 2519 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác