Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mét khối/giây [m^3/s]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

mét khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/giây

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] mét khối/giây [m^3/s]
0.01 gallon (US)/minute 0.000001 m^3/s
0.10 gallon (US)/minute 0.000006 m^3/s
1 gallon (US)/minute 0.000063 m^3/s
2 gallon (US)/minute 0.000126 m^3/s
3 gallon (US)/minute 0.000189 m^3/s
5 gallon (US)/minute 0.000315 m^3/s
10 gallon (US)/minute 0.000631 m^3/s
20 gallon (US)/minute 0.001262 m^3/s
50 gallon (US)/minute 0.003155 m^3/s
100 gallon (US)/minute 0.006309 m^3/s
1000 gallon (US)/minute 0.0631 m^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/giây

1 gallon (US)/minute = 0.000063 m^3/s

1 m^3/s = 15850 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to m^3/s:
15 gallon (US)/minute = 15 × 0.000063 m^3/s = 0.000946 m^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác