Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 gallon (US)/minute 0.000466 15.5%b0C)
0.10 gallon (US)/minute 0.004664 15.5%b0C)
1 gallon (US)/minute 0.0466 15.5%b0C)
2 gallon (US)/minute 0.0933 15.5%b0C)
3 gallon (US)/minute 0.1399 15.5%b0C)
5 gallon (US)/minute 0.2332 15.5%b0C)
10 gallon (US)/minute 0.4664 15.5%b0C)
20 gallon (US)/minute 0.9329 15.5%b0C)
50 gallon (US)/minute 2.33 15.5%b0C)
100 gallon (US)/minute 4.66 15.5%b0C)
1000 gallon (US)/minute 46.64 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 gallon (US)/minute = 0.046644 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 21.44 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to 15.5%b0C):
15 gallon (US)/minute = 15 × 0.046644 15.5%b0C) = 0.699666 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác