Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
lít/giờ [L/h]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang lít/giờ

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] lít/giờ [L/h]
0.01 gallon (US)/minute 2.27 L/h
0.10 gallon (US)/minute 22.71 L/h
1 gallon (US)/minute 227.12 L/h
2 gallon (US)/minute 454.25 L/h
3 gallon (US)/minute 681.37 L/h
5 gallon (US)/minute 1136 L/h
10 gallon (US)/minute 2271 L/h
20 gallon (US)/minute 4542 L/h
50 gallon (US)/minute 11356 L/h
100 gallon (US)/minute 22712 L/h
1000 gallon (US)/minute 227125 L/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang lít/giờ

1 gallon (US)/minute = 227.12 L/h

1 L/h = 0.004403 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to L/h:
15 gallon (US)/minute = 15 × 227.12 L/h = 3407 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác