Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
lít/ngày [L/d]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang lít/ngày

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] lít/ngày [L/d]
0.01 gallon (US)/minute 54.51 L/d
0.10 gallon (US)/minute 545.10 L/d
1 gallon (US)/minute 5451 L/d
2 gallon (US)/minute 10902 L/d
3 gallon (US)/minute 16353 L/d
5 gallon (US)/minute 27255 L/d
10 gallon (US)/minute 54510 L/d
20 gallon (US)/minute 109020 L/d
50 gallon (US)/minute 272550 L/d
100 gallon (US)/minute 545099 L/d
1000 gallon (US)/minute 5450993 L/d

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang lít/ngày

1 gallon (US)/minute = 5451 L/d

1 L/d = 0.000183 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to L/d:
15 gallon (US)/minute = 15 × 5451 L/d = 81765 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác