Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mililít/giờ [mL/h]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mililít/giờ

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] mililít/giờ [mL/h]
0.01 gallon (US)/minute 2271 mL/h
0.10 gallon (US)/minute 22712 mL/h
1 gallon (US)/minute 227125 mL/h
2 gallon (US)/minute 454249 mL/h
3 gallon (US)/minute 681374 mL/h
5 gallon (US)/minute 1135624 mL/h
10 gallon (US)/minute 2271247 mL/h
20 gallon (US)/minute 4542494 mL/h
50 gallon (US)/minute 11356236 mL/h
100 gallon (US)/minute 22712472 mL/h
1000 gallon (US)/minute 227124720 mL/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mililít/giờ

1 gallon (US)/minute = 227125 mL/h

1 mL/h = 0.000004 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to mL/h:
15 gallon (US)/minute = 15 × 227125 mL/h = 3406871 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác