Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/giờ

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 gallon (US)/minute 0.002271 m^3/h
0.10 gallon (US)/minute 0.0227 m^3/h
1 gallon (US)/minute 0.2271 m^3/h
2 gallon (US)/minute 0.4542 m^3/h
3 gallon (US)/minute 0.6814 m^3/h
5 gallon (US)/minute 1.14 m^3/h
10 gallon (US)/minute 2.27 m^3/h
20 gallon (US)/minute 4.54 m^3/h
50 gallon (US)/minute 11.36 m^3/h
100 gallon (US)/minute 22.71 m^3/h
1000 gallon (US)/minute 227.12 m^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/giờ

1 gallon (US)/minute = 0.227125 m^3/h

1 m^3/h = 4.40 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to m^3/h:
15 gallon (US)/minute = 15 × 0.227125 m^3/h = 3.41 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác