Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mililít/giây [mL/s]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mililít/giây

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] mililít/giây [mL/s]
0.01 gallon (US)/minute 0.6309 mL/s
0.10 gallon (US)/minute 6.31 mL/s
1 gallon (US)/minute 63.09 mL/s
2 gallon (US)/minute 126.18 mL/s
3 gallon (US)/minute 189.27 mL/s
5 gallon (US)/minute 315.45 mL/s
10 gallon (US)/minute 630.90 mL/s
20 gallon (US)/minute 1262 mL/s
50 gallon (US)/minute 3155 mL/s
100 gallon (US)/minute 6309 mL/s
1000 gallon (US)/minute 63090 mL/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mililít/giây

1 gallon (US)/minute = 63.09 mL/s

1 mL/s = 0.015850 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to mL/s:
15 gallon (US)/minute = 15 × 63.09 mL/s = 946.35 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác