Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Mỹ)/phút
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/ngày
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 gallon (US)/minute | 0.0545 m^3/d |
0.10 gallon (US)/minute | 0.5451 m^3/d |
1 gallon (US)/minute | 5.45 m^3/d |
2 gallon (US)/minute | 10.90 m^3/d |
3 gallon (US)/minute | 16.35 m^3/d |
5 gallon (US)/minute | 27.25 m^3/d |
10 gallon (US)/minute | 54.51 m^3/d |
20 gallon (US)/minute | 109.02 m^3/d |
50 gallon (US)/minute | 272.55 m^3/d |
100 gallon (US)/minute | 545.10 m^3/d |
1000 gallon (US)/minute | 5451 m^3/d |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang mét khối/ngày
1 gallon (US)/minute = 5.45 m^3/d
1 m^3/d = 0.183453 gallon (US)/minute
Ví dụ
Convert 15 gallon (US)/minute to m^3/d:
15 gallon (US)/minute = 15 × 5.45 m^3/d = 81.76 m^3/d