Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
feet khối/giờ [ft^3/h]

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang feet khối/giờ

gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 gallon (US)/minute 0.0802 ft^3/h
0.10 gallon (US)/minute 0.8021 ft^3/h
1 gallon (US)/minute 8.02 ft^3/h
2 gallon (US)/minute 16.04 ft^3/h
3 gallon (US)/minute 24.06 ft^3/h
5 gallon (US)/minute 40.10 ft^3/h
10 gallon (US)/minute 80.21 ft^3/h
20 gallon (US)/minute 160.42 ft^3/h
50 gallon (US)/minute 401.04 ft^3/h
100 gallon (US)/minute 802.08 ft^3/h
1000 gallon (US)/minute 8021 ft^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang feet khối/giờ

1 gallon (US)/minute = 8.02 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.124675 gallon (US)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (US)/minute to ft^3/h:
15 gallon (US)/minute = 15 × 8.02 ft^3/h = 120.31 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác