Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang ounce (Anh)/giờ

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 gal (US)/d 0.0555 oz (UK)/h
0.10 gal (US)/d 0.5551 oz (UK)/h
1 gal (US)/d 5.55 oz (UK)/h
2 gal (US)/d 11.10 oz (UK)/h
3 gal (US)/d 16.65 oz (UK)/h
5 gal (US)/d 27.76 oz (UK)/h
10 gal (US)/d 55.51 oz (UK)/h
20 gal (US)/d 111.02 oz (UK)/h
50 gal (US)/d 277.56 oz (UK)/h
100 gal (US)/d 555.12 oz (UK)/h
1000 gal (US)/d 5551 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang ounce (Anh)/giờ

1 gal (US)/d = 5.55 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.180142 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to oz (UK)/h:
15 gal (US)/d = 15 × 5.55 oz (UK)/h = 83.27 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác