Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
mililít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/giờ
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] | mililít/giờ [mL/h] |
---|---|
0.01 gal (US)/d | 1.58 mL/h |
0.10 gal (US)/d | 15.77 mL/h |
1 gal (US)/d | 157.73 mL/h |
2 gal (US)/d | 315.45 mL/h |
3 gal (US)/d | 473.18 mL/h |
5 gal (US)/d | 788.63 mL/h |
10 gal (US)/d | 1577 mL/h |
20 gal (US)/d | 3155 mL/h |
50 gal (US)/d | 7886 mL/h |
100 gal (US)/d | 15773 mL/h |
1000 gal (US)/d | 157725 mL/h |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/giờ
1 gal (US)/d = 157.73 mL/h
1 mL/h = 0.006340 gal (US)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/d to mL/h:
15 gal (US)/d = 15 × 157.73 mL/h = 2366 mL/h