Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị mililít/ngày [mL/d]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/ngày [mL/d]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

mililít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/ngày

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] mililít/ngày [mL/d]
0.01 gal (US)/d 37.85 mL/d
0.10 gal (US)/d 378.54 mL/d
1 gal (US)/d 3785 mL/d
2 gal (US)/d 7571 mL/d
3 gal (US)/d 11356 mL/d
5 gal (US)/d 18927 mL/d
10 gal (US)/d 37854 mL/d
20 gal (US)/d 75708 mL/d
50 gal (US)/d 189271 mL/d
100 gal (US)/d 378541 mL/d
1000 gal (US)/d 3785412 mL/d

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/ngày

1 gal (US)/d = 3785 mL/d

1 mL/d = 0.000264 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to mL/d:
15 gal (US)/d = 15 × 3785 mL/d = 56781 mL/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác