Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang acre-feet/giờ
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
---|---|
0.01 gal (US)/d | 0.000000 ac*ft/h |
0.10 gal (US)/d | 0.000000 ac*ft/h |
1 gal (US)/d | 0.000000 ac*ft/h |
2 gal (US)/d | 0.000000 ac*ft/h |
3 gal (US)/d | 0.000000 ac*ft/h |
5 gal (US)/d | 0.000001 ac*ft/h |
10 gal (US)/d | 0.000001 ac*ft/h |
20 gal (US)/d | 0.000003 ac*ft/h |
50 gal (US)/d | 0.000006 ac*ft/h |
100 gal (US)/d | 0.000013 ac*ft/h |
1000 gal (US)/d | 0.000128 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang acre-feet/giờ
1 gal (US)/d = 0.000000 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 7820466 gal (US)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/d to ac*ft/h:
15 gal (US)/d = 15 × 0.000000 ac*ft/h = 0.000002 ac*ft/h