Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang yard khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
yard khối/giây [yd^3/s]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

yard khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang yard khối/giây

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] yard khối/giây [yd^3/s]
0.01 gal (US)/d 0.000000 yd^3/s
0.10 gal (US)/d 0.000000 yd^3/s
1 gal (US)/d 0.000000 yd^3/s
2 gal (US)/d 0.000000 yd^3/s
3 gal (US)/d 0.000000 yd^3/s
5 gal (US)/d 0.000000 yd^3/s
10 gal (US)/d 0.000001 yd^3/s
20 gal (US)/d 0.000001 yd^3/s
50 gal (US)/d 0.000003 yd^3/s
100 gal (US)/d 0.000006 yd^3/s
1000 gal (US)/d 0.000057 yd^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang yard khối/giây

1 gal (US)/d = 0.000000 yd^3/s

1 yd^3/s = 17450556 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to yd^3/s:
15 gal (US)/d = 15 × 0.000000 yd^3/s = 0.000001 yd^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác