Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị lít/giây [L/s]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
lít/giây [L/s]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/giây

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] lít/giây [L/s]
0.01 gal (US)/d 0.000000 L/s
0.10 gal (US)/d 0.000004 L/s
1 gal (US)/d 0.000044 L/s
2 gal (US)/d 0.000088 L/s
3 gal (US)/d 0.000131 L/s
5 gal (US)/d 0.000219 L/s
10 gal (US)/d 0.000438 L/s
20 gal (US)/d 0.000876 L/s
50 gal (US)/d 0.002191 L/s
100 gal (US)/d 0.004381 L/s
1000 gal (US)/d 0.0438 L/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/giây

1 gal (US)/d = 0.000044 L/s

1 L/s = 22824 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to L/s:
15 gal (US)/d = 15 × 0.000044 L/s = 0.000657 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác