Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
lít/giờ [L/h]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/giờ

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] lít/giờ [L/h]
0.01 gal (US)/d 0.001577 L/h
0.10 gal (US)/d 0.0158 L/h
1 gal (US)/d 0.1577 L/h
2 gal (US)/d 0.3155 L/h
3 gal (US)/d 0.4732 L/h
5 gal (US)/d 0.7886 L/h
10 gal (US)/d 1.58 L/h
20 gal (US)/d 3.15 L/h
50 gal (US)/d 7.89 L/h
100 gal (US)/d 15.77 L/h
1000 gal (US)/d 157.73 L/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/giờ

1 gal (US)/d = 0.157725 L/h

1 L/h = 6.34 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to L/h:
15 gal (US)/d = 15 × 0.157725 L/h = 2.37 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác