Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/giây [mL/s]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/giây

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] mililít/giây [mL/s]
0.01 gal (US)/d 0.000438 mL/s
0.10 gal (US)/d 0.004381 mL/s
1 gal (US)/d 0.0438 mL/s
2 gal (US)/d 0.0876 mL/s
3 gal (US)/d 0.1314 mL/s
5 gal (US)/d 0.2191 mL/s
10 gal (US)/d 0.4381 mL/s
20 gal (US)/d 0.8763 mL/s
50 gal (US)/d 2.19 mL/s
100 gal (US)/d 4.38 mL/s
1000 gal (US)/d 43.81 mL/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/giây

1 gal (US)/d = 0.043813 mL/s

1 mL/s = 22.82 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to mL/s:
15 gal (US)/d = 15 × 0.043813 mL/s = 0.657190 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác