Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
feet khối/giây [ft^3/s]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/giây

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 gal (US)/d 0.000000 ft^3/s
0.10 gal (US)/d 0.000000 ft^3/s
1 gal (US)/d 0.000002 ft^3/s
2 gal (US)/d 0.000003 ft^3/s
3 gal (US)/d 0.000005 ft^3/s
5 gal (US)/d 0.000008 ft^3/s
10 gal (US)/d 0.000015 ft^3/s
20 gal (US)/d 0.000031 ft^3/s
50 gal (US)/d 0.000077 ft^3/s
100 gal (US)/d 0.000155 ft^3/s
1000 gal (US)/d 0.001547 ft^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/giây

1 gal (US)/d = 0.000002 ft^3/s

1 ft^3/s = 646317 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to ft^3/s:
15 gal (US)/d = 15 × 0.000002 ft^3/s = 0.000023 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác