Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị mililít/phút [mL/min]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/phút [mL/min]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

mililít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/phút

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] mililít/phút [mL/min]
0.01 gal (US)/d 0.0263 mL/min
0.10 gal (US)/d 0.2629 mL/min
1 gal (US)/d 2.63 mL/min
2 gal (US)/d 5.26 mL/min
3 gal (US)/d 7.89 mL/min
5 gal (US)/d 13.14 mL/min
10 gal (US)/d 26.29 mL/min
20 gal (US)/d 52.58 mL/min
50 gal (US)/d 131.44 mL/min
100 gal (US)/d 262.88 mL/min
1000 gal (US)/d 2629 mL/min

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mililít/phút

1 gal (US)/d = 2.63 mL/min

1 mL/min = 0.380408 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to mL/min:
15 gal (US)/d = 15 × 2.63 mL/min = 39.43 mL/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác