Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mét khối/giờ [m^3/h]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mét khối/giờ

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 gal (US)/d 0.000002 m^3/h
0.10 gal (US)/d 0.000016 m^3/h
1 gal (US)/d 0.000158 m^3/h
2 gal (US)/d 0.000315 m^3/h
3 gal (US)/d 0.000473 m^3/h
5 gal (US)/d 0.000789 m^3/h
10 gal (US)/d 0.001577 m^3/h
20 gal (US)/d 0.003155 m^3/h
50 gal (US)/d 0.007886 m^3/h
100 gal (US)/d 0.0158 m^3/h
1000 gal (US)/d 0.1577 m^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang mét khối/giờ

1 gal (US)/d = 0.000158 m^3/h

1 m^3/h = 6340 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to m^3/h:
15 gal (US)/d = 15 × 0.000158 m^3/h = 0.002366 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác