Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 gal (US)/d 0.000417 gal (US)/h
0.10 gal (US)/d 0.004167 gal (US)/h
1 gal (US)/d 0.0417 gal (US)/h
2 gal (US)/d 0.0833 gal (US)/h
3 gal (US)/d 0.1250 gal (US)/h
5 gal (US)/d 0.2083 gal (US)/h
10 gal (US)/d 0.4167 gal (US)/h
20 gal (US)/d 0.8333 gal (US)/h
50 gal (US)/d 2.08 gal (US)/h
100 gal (US)/d 4.17 gal (US)/h
1000 gal (US)/d 41.67 gal (US)/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ

1 gal (US)/d = 0.041667 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 24.00 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to gal (US)/h:
15 gal (US)/d = 15 × 0.041667 gal (US)/h = 0.625000 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác