Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị lít/phút [L/min]
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/phút
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] | lít/phút [L/min] |
---|---|
0.01 gal (US)/d | 0.000026 L/min |
0.10 gal (US)/d | 0.000263 L/min |
1 gal (US)/d | 0.002629 L/min |
2 gal (US)/d | 0.005258 L/min |
3 gal (US)/d | 0.007886 L/min |
5 gal (US)/d | 0.0131 L/min |
10 gal (US)/d | 0.0263 L/min |
20 gal (US)/d | 0.0526 L/min |
50 gal (US)/d | 0.1314 L/min |
100 gal (US)/d | 0.2629 L/min |
1000 gal (US)/d | 2.63 L/min |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang lít/phút
1 gal (US)/d = 0.002629 L/min
1 L/min = 380.41 gal (US)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/d to L/min:
15 gal (US)/d = 15 × 0.002629 L/min = 0.039431 L/min