Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/phút
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 gal (US)/d | 0.000001 ft^3/min |
0.10 gal (US)/d | 0.000009 ft^3/min |
1 gal (US)/d | 0.000093 ft^3/min |
2 gal (US)/d | 0.000186 ft^3/min |
3 gal (US)/d | 0.000279 ft^3/min |
5 gal (US)/d | 0.000464 ft^3/min |
10 gal (US)/d | 0.000928 ft^3/min |
20 gal (US)/d | 0.001857 ft^3/min |
50 gal (US)/d | 0.004642 ft^3/min |
100 gal (US)/d | 0.009283 ft^3/min |
1000 gal (US)/d | 0.0928 ft^3/min |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/phút
1 gal (US)/d = 0.000093 ft^3/min
1 ft^3/min = 10772 gal (US)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/d to ft^3/min:
15 gal (US)/d = 15 × 0.000093 ft^3/min = 0.001393 ft^3/min