Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/giờ
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 gal (US)/d | 0.000056 ft^3/h |
0.10 gal (US)/d | 0.000557 ft^3/h |
1 gal (US)/d | 0.005570 ft^3/h |
2 gal (US)/d | 0.0111 ft^3/h |
3 gal (US)/d | 0.0167 ft^3/h |
5 gal (US)/d | 0.0279 ft^3/h |
10 gal (US)/d | 0.0557 ft^3/h |
20 gal (US)/d | 0.1114 ft^3/h |
50 gal (US)/d | 0.2785 ft^3/h |
100 gal (US)/d | 0.5570 ft^3/h |
1000 gal (US)/d | 5.57 ft^3/h |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang feet khối/giờ
1 gal (US)/d = 0.005570 ft^3/h
1 ft^3/h = 179.53 gal (US)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/d to ft^3/h:
15 gal (US)/d = 15 × 0.005570 ft^3/h = 0.083550 ft^3/h