Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] | kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gal (US)/d | 0.001166 15.5%b0C) |
0.10 gal (US)/d | 0.0117 15.5%b0C) |
1 gal (US)/d | 0.1166 15.5%b0C) |
2 gal (US)/d | 0.2332 15.5%b0C) |
3 gal (US)/d | 0.3498 15.5%b0C) |
5 gal (US)/d | 0.5831 15.5%b0C) |
10 gal (US)/d | 1.17 15.5%b0C) |
20 gal (US)/d | 2.33 15.5%b0C) |
50 gal (US)/d | 5.83 15.5%b0C) |
100 gal (US)/d | 11.66 15.5%b0C) |
1000 gal (US)/d | 116.61 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gal (US)/d = 0.116611 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 8.58 gal (US)/d
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/d to 15.5%b0C):
15 gal (US)/d = 15 × 0.116611 15.5%b0C) = 1.75 15.5%b0C)