Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang gallon (Anh)/giờ

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 gal (US)/d 0.000347 gal (UK)/h
0.10 gal (US)/d 0.003469 gal (UK)/h
1 gal (US)/d 0.0347 gal (UK)/h
2 gal (US)/d 0.0694 gal (UK)/h
3 gal (US)/d 0.1041 gal (UK)/h
5 gal (US)/d 0.1735 gal (UK)/h
10 gal (US)/d 0.3469 gal (UK)/h
20 gal (US)/d 0.6939 gal (UK)/h
50 gal (US)/d 1.73 gal (UK)/h
100 gal (US)/d 3.47 gal (UK)/h
1000 gal (US)/d 34.69 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang gallon (Anh)/giờ

1 gal (US)/d = 0.034695 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 28.82 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to gal (UK)/h:
15 gal (US)/d = 15 × 0.034695 gal (UK)/h = 0.520421 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác