Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 gal (US)/d 0.000019 15.5%b0C)
0.10 gal (US)/d 0.000194 15.5%b0C)
1 gal (US)/d 0.001944 15.5%b0C)
2 gal (US)/d 0.003887 15.5%b0C)
3 gal (US)/d 0.005831 15.5%b0C)
5 gal (US)/d 0.009718 15.5%b0C)
10 gal (US)/d 0.0194 15.5%b0C)
20 gal (US)/d 0.0389 15.5%b0C)
50 gal (US)/d 0.0972 15.5%b0C)
100 gal (US)/d 0.1944 15.5%b0C)
1000 gal (US)/d 1.94 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 gal (US)/d = 0.001944 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 514.53 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to 15.5%b0C):
15 gal (US)/d = 15 × 0.001944 15.5%b0C) = 0.029153 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác