Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang acre-feet/năm

gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 gal (US)/d 0.000011 ac*ft/y
0.10 gal (US)/d 0.000112 ac*ft/y
1 gal (US)/d 0.001120 ac*ft/y
2 gal (US)/d 0.002240 ac*ft/y
3 gal (US)/d 0.003360 ac*ft/y
5 gal (US)/d 0.005601 ac*ft/y
10 gal (US)/d 0.0112 ac*ft/y
20 gal (US)/d 0.0224 ac*ft/y
50 gal (US)/d 0.0560 ac*ft/y
100 gal (US)/d 0.1120 ac*ft/y
1000 gal (US)/d 1.12 ac*ft/y

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang acre-feet/năm

1 gal (US)/d = 0.001120 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 892.75 gal (US)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/d to ac*ft/y:
15 gal (US)/d = 15 × 0.001120 ac*ft/y = 0.016802 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác