Chuyển đổi feet khối/giây sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet khối/giây
Định nghĩa:
pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
feet khối/giây [ft^3/s] | pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 1662 15.5%b0C) |
0.10 ft^3/s | 16616 15.5%b0C) |
1 ft^3/s | 166157 15.5%b0C) |
2 ft^3/s | 332315 15.5%b0C) |
3 ft^3/s | 498472 15.5%b0C) |
5 ft^3/s | 830786 15.5%b0C) |
10 ft^3/s | 1661573 15.5%b0C) |
20 ft^3/s | 3323146 15.5%b0C) |
50 ft^3/s | 8307865 15.5%b0C) |
100 ft^3/s | 16615730 15.5%b0C) |
1000 ft^3/s | 166157299 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ft^3/s = 166157 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000006 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to 15.5%b0C):
15 ft^3/s = 15 × 166157 15.5%b0C) = 2492359 15.5%b0C)