Chuyển đổi feet khối/giây sang trăm feet khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
feet khối/giây
Định nghĩa:
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang trăm feet khối/ngày
| feet khối/giây [ft^3/s] | trăm feet khối/ngày [foot/day] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/s | 8.64 foot/day |
| 0.10 ft^3/s | 86.40 foot/day |
| 1 ft^3/s | 864.00 foot/day |
| 2 ft^3/s | 1728 foot/day |
| 3 ft^3/s | 2592 foot/day |
| 5 ft^3/s | 4320 foot/day |
| 10 ft^3/s | 8640 foot/day |
| 20 ft^3/s | 17280 foot/day |
| 50 ft^3/s | 43200 foot/day |
| 100 ft^3/s | 86400 foot/day |
| 1000 ft^3/s | 864001 foot/day |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang trăm feet khối/ngày
1 ft^3/s = 864.00 foot/day
1 foot/day = 0.001157 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to foot/day:
15 ft^3/s = 15 × 864.00 foot/day = 12960 foot/day