Chuyển đổi feet khối/giây sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
feet khối/giây
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang ounce (Anh)/giờ
feet khối/giây [ft^3/s] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 35878 oz (UK)/h |
0.10 ft^3/s | 358781 oz (UK)/h |
1 ft^3/s | 3587809 oz (UK)/h |
2 ft^3/s | 7175618 oz (UK)/h |
3 ft^3/s | 10763427 oz (UK)/h |
5 ft^3/s | 17939045 oz (UK)/h |
10 ft^3/s | 35878090 oz (UK)/h |
20 ft^3/s | 71756180 oz (UK)/h |
50 ft^3/s | 179390450 oz (UK)/h |
100 ft^3/s | 358780900 oz (UK)/h |
1000 ft^3/s | 3587809003 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang ounce (Anh)/giờ
1 ft^3/s = 3587809 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 0.000000 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to oz (UK)/h:
15 ft^3/s = 15 × 3587809 oz (UK)/h = 53817135 oz (UK)/h