Chuyển đổi feet khối/giây sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
feet khối/giây
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang lít/giờ
feet khối/giây [ft^3/s] | lít/giờ [L/h] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 1019 L/h |
0.10 ft^3/s | 10194 L/h |
1 ft^3/s | 101941 L/h |
2 ft^3/s | 203881 L/h |
3 ft^3/s | 305822 L/h |
5 ft^3/s | 509703 L/h |
10 ft^3/s | 1019406 L/h |
20 ft^3/s | 2038813 L/h |
50 ft^3/s | 5097032 L/h |
100 ft^3/s | 10194065 L/h |
1000 ft^3/s | 101940648 L/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang lít/giờ
1 ft^3/s = 101941 L/h
1 L/h = 0.000010 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to L/h:
15 ft^3/s = 15 × 101941 L/h = 1529110 L/h