Chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
feet khối/giây
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/giờ
feet khối/giây [ft^3/s] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 0.000826 ac*ft/h |
0.10 ft^3/s | 0.008264 ac*ft/h |
1 ft^3/s | 0.0826 ac*ft/h |
2 ft^3/s | 0.1653 ac*ft/h |
3 ft^3/s | 0.2479 ac*ft/h |
5 ft^3/s | 0.4132 ac*ft/h |
10 ft^3/s | 0.8264 ac*ft/h |
20 ft^3/s | 1.65 ac*ft/h |
50 ft^3/s | 4.13 ac*ft/h |
100 ft^3/s | 8.26 ac*ft/h |
1000 ft^3/s | 82.64 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/giờ
1 ft^3/s = 0.082644 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 12.10 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to ac*ft/h:
15 ft^3/s = 15 × 0.082644 ac*ft/h = 1.24 ac*ft/h