Chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
feet khối/giây
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/năm
feet khối/giây [ft^3/s] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 7.24 ac*ft/y |
0.10 ft^3/s | 72.40 ac*ft/y |
1 ft^3/s | 723.96 ac*ft/y |
2 ft^3/s | 1448 ac*ft/y |
3 ft^3/s | 2172 ac*ft/y |
5 ft^3/s | 3620 ac*ft/y |
10 ft^3/s | 7240 ac*ft/y |
20 ft^3/s | 14479 ac*ft/y |
50 ft^3/s | 36198 ac*ft/y |
100 ft^3/s | 72396 ac*ft/y |
1000 ft^3/s | 723964 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/năm
1 ft^3/s = 723.96 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 0.001381 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to ac*ft/y:
15 ft^3/s = 15 × 723.96 ac*ft/y = 10859 ac*ft/y