Chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
feet khối/giây
Định nghĩa:
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/ngày
feet khối/giây [ft^3/s] | acre-feet/ngày [ac*ft/d] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 0.0198 ac*ft/d |
0.10 ft^3/s | 0.1983 ac*ft/d |
1 ft^3/s | 1.98 ac*ft/d |
2 ft^3/s | 3.97 ac*ft/d |
3 ft^3/s | 5.95 ac*ft/d |
5 ft^3/s | 9.92 ac*ft/d |
10 ft^3/s | 19.83 ac*ft/d |
20 ft^3/s | 39.67 ac*ft/d |
50 ft^3/s | 99.17 ac*ft/d |
100 ft^3/s | 198.35 ac*ft/d |
1000 ft^3/s | 1983 ac*ft/d |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang acre-feet/ngày
1 ft^3/s = 1.98 ac*ft/d
1 ac*ft/d = 0.504169 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to ac*ft/d:
15 ft^3/s = 15 × 1.98 ac*ft/d = 29.75 ac*ft/d