Chuyển đổi feet khối/giây sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
feet khối/giây
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang feet khối/giờ
feet khối/giây [ft^3/s] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 36.00 ft^3/h |
0.10 ft^3/s | 360.00 ft^3/h |
1 ft^3/s | 3600 ft^3/h |
2 ft^3/s | 7200 ft^3/h |
3 ft^3/s | 10800 ft^3/h |
5 ft^3/s | 18000 ft^3/h |
10 ft^3/s | 36000 ft^3/h |
20 ft^3/s | 72000 ft^3/h |
50 ft^3/s | 180000 ft^3/h |
100 ft^3/s | 360000 ft^3/h |
1000 ft^3/s | 3600000 ft^3/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang feet khối/giờ
1 ft^3/s = 3600 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.000278 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to ft^3/h:
15 ft^3/s = 15 × 3600 ft^3/h = 54000 ft^3/h