Chuyển đổi feet khối/giây sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet khối/giây [ft^3/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

feet khối/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang gallon (Anh)/giờ

feet khối/giây [ft^3/s] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 ft^3/s 224.24 gal (UK)/h
0.10 ft^3/s 2242 gal (UK)/h
1 ft^3/s 22424 gal (UK)/h
2 ft^3/s 44848 gal (UK)/h
3 ft^3/s 67271 gal (UK)/h
5 ft^3/s 112119 gal (UK)/h
10 ft^3/s 224238 gal (UK)/h
20 ft^3/s 448476 gal (UK)/h
50 ft^3/s 1121190 gal (UK)/h
100 ft^3/s 2242381 gal (UK)/h
1000 ft^3/s 22423808 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi feet khối/giây sang gallon (Anh)/giờ

1 ft^3/s = 22424 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.000045 ft^3/s

Ví dụ

Convert 15 ft^3/s to gal (UK)/h:
15 ft^3/s = 15 × 22424 gal (UK)/h = 336357 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác