Chuyển đổi feet khối/giây sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
feet khối/giây
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang mét khối/giờ
feet khối/giây [ft^3/s] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 1.02 m^3/h |
0.10 ft^3/s | 10.19 m^3/h |
1 ft^3/s | 101.94 m^3/h |
2 ft^3/s | 203.88 m^3/h |
3 ft^3/s | 305.82 m^3/h |
5 ft^3/s | 509.70 m^3/h |
10 ft^3/s | 1019 m^3/h |
20 ft^3/s | 2039 m^3/h |
50 ft^3/s | 5097 m^3/h |
100 ft^3/s | 10194 m^3/h |
1000 ft^3/s | 101941 m^3/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang mét khối/giờ
1 ft^3/s = 101.94 m^3/h
1 m^3/h = 0.009810 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to m^3/h:
15 ft^3/s = 15 × 101.94 m^3/h = 1529 m^3/h