Chuyển đổi feet khối/giây sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
feet khối/giây
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang yard khối/giờ
feet khối/giây [ft^3/s] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
---|---|
0.01 ft^3/s | 1.33 yd^3/h |
0.10 ft^3/s | 13.33 yd^3/h |
1 ft^3/s | 133.33 yd^3/h |
2 ft^3/s | 266.67 yd^3/h |
3 ft^3/s | 400.00 yd^3/h |
5 ft^3/s | 666.67 yd^3/h |
10 ft^3/s | 1333 yd^3/h |
20 ft^3/s | 2667 yd^3/h |
50 ft^3/s | 6667 yd^3/h |
100 ft^3/s | 13333 yd^3/h |
1000 ft^3/s | 133333 yd^3/h |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang yard khối/giờ
1 ft^3/s = 133.33 yd^3/h
1 yd^3/h = 0.007500 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to yd^3/h:
15 ft^3/s = 15 × 133.33 yd^3/h = 2000 yd^3/h