Chuyển đổi feet khối/giây sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
feet khối/giây
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang gallon (Mỹ)/ngày
| feet khối/giây [ft^3/s] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
|---|---|
| 0.01 ft^3/s | 6463 gal (US)/d |
| 0.10 ft^3/s | 64632 gal (US)/d |
| 1 ft^3/s | 646317 gal (US)/d |
| 2 ft^3/s | 1292634 gal (US)/d |
| 3 ft^3/s | 1938951 gal (US)/d |
| 5 ft^3/s | 3231584 gal (US)/d |
| 10 ft^3/s | 6463169 gal (US)/d |
| 20 ft^3/s | 12926338 gal (US)/d |
| 50 ft^3/s | 32315844 gal (US)/d |
| 100 ft^3/s | 64631688 gal (US)/d |
| 1000 ft^3/s | 646316883 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi feet khối/giây sang gallon (Mỹ)/ngày
1 ft^3/s = 646317 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.000002 ft^3/s
Ví dụ
Convert 15 ft^3/s to gal (US)/d:
15 ft^3/s = 15 × 646317 gal (US)/d = 9694753 gal (US)/d