Chuyển đổi feet khối/giây sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/giây [ft^3/s] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
feet khối/giây [ft^3/s]
lít/ngày [L/d]

feet khối/giây

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối/giây sang lít/ngày

feet khối/giây [ft^3/s] lít/ngày [L/d]
0.01 ft^3/s 24466 L/d
0.10 ft^3/s 244658 L/d
1 ft^3/s 2446576 L/d
2 ft^3/s 4893151 L/d
3 ft^3/s 7339727 L/d
5 ft^3/s 12232878 L/d
10 ft^3/s 24465755 L/d
20 ft^3/s 48931511 L/d
50 ft^3/s 122328777 L/d
100 ft^3/s 244657555 L/d
1000 ft^3/s 2446575546 L/d

Cách chuyển đổi feet khối/giây sang lít/ngày

1 ft^3/s = 2446576 L/d

1 L/d = 0.000000 ft^3/s

Ví dụ

Convert 15 ft^3/s to L/d:
15 ft^3/s = 15 × 2446576 L/d = 36698633 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác